Phân biệt và hiểu biết các chuẩn inox(SUS, BA, 2B)

Trong ngành công nghiệp thép không gỉ (inox), có nhiều tiêu chuẩn và ký hiệu khác nhau để phân biệt các loại inox dựa trên thành phần, quy trình sản xuất, và bề mặt hoàn thiện. Các ký hiệu này giúp dễ dàng nhận biết và lựa chọn loại inox phù hợp với từng ứng dụng. Dưới đây là giải thích chi tiết về các ký hiệu như SUS, BA, 2B, và nhiều ký hiệu khác liên quan đến chuẩn và bề mặt của inox.

1. Ký hiệu SUS (Steel Use Stainless)

SUS là viết tắt của “Steel Use Stainless”, được sử dụng trong hệ thống tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS – Japanese Industrial Standards) để phân loại thép không gỉ. Các loại inox thường thấy có ký hiệu SUS bao gồm:

  • SUS 304: Loại inox phổ biến nhất, chống ăn mòn tốt, dễ gia công, thích hợp cho nhiều ứng dụng từ sản xuất đồ gia dụng đến thiết bị công nghiệp.
  • SUS 316: Loại inox chứa molybden, tăng khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất.
  • SUS 430: Loại inox ferritic, chứa crôm nhưng không có niken, có từ tính và khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304 và 316.

2. Ký hiệu 2B (Bề mặt hoàn thiện)

2B là một ký hiệu về bề mặt hoàn thiện của inox, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thép không gỉ. Bề mặt 2B có độ mịn nhẹ, phẳng và mờ, nhờ được xử lý bằng cán nguội và các quy trình hóa học.

  • Inox 2B: Được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất thực phẩm, thiết bị y tế, và các sản phẩm yêu cầu độ thẩm mỹ thấp nhưng có độ mịn tương đối.

3. Ký hiệu BA (Bright Annealed)

BA là viết tắt của “Bright Annealed”, chỉ loại bề mặt inox được ủ sáng bóng sau quá trình cán nguội. Bề mặt inox BA có độ bóng cao, đẹp mắt, thường dùng trong các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ.

  • Inox BA: Thường được sử dụng trong sản xuất các thiết bị nhà bếp cao cấp, thiết bị vệ sinh, hay trong các công trình kiến trúc nơi yêu cầu độ sáng bóng cao.

4. Ký hiệu HL (Hairline)

HL hay Hairline là loại bề mặt inox có các đường sọc mảnh và dài chạy theo một chiều nhất định, tạo ra vẻ thẩm mỹ tinh tế và chuyên nghiệp.

  • Inox HL: Được sử dụng phổ biến trong các ứng dụng trang trí nội thất, thang máy, tấm ốp tường, hoặc trong các thiết kế hiện đại, đòi hỏi tính thẩm mỹ cao.

5. Ký hiệu No.1 (Bề mặt thô)

No.1 chỉ bề mặt inox thô, thường là sau quá trình cán nóng và xử lý nhiệt, chưa qua quá trình đánh bóng hay cán nguội.

  • Inox No.1: Loại bề mặt này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, kết cấu thép hoặc các sản phẩm không yêu cầu tính thẩm mỹ.

6. Các ký hiệu khác liên quan đến bề mặt inox

  • No.2D: Đây là bề mặt inox mờ, nhám nhẹ, được tạo ra sau quá trình cán nguội và xử lý nhiệt nhưng không ủ sáng bóng như 2B.
  • No.4: Bề mặt inox có độ bóng mờ, phổ biến trong các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ như đồ nội thất, thiết bị nhà bếp. Bề mặt No.4 có độ mịn vừa phải, không quá bóng nhưng đẹp mắt.

7. So sánh các bề mặt inox phổ biến

Ký hiệu bề mặtĐặc điểmỨng dụng chính
2BMịn nhẹ, phẳng, mờThiết bị y tế, sản xuất thực phẩm
BASáng bóng, ủ sángThiết bị cao cấp, kiến trúc, nội thất
HL (Hairline)Đường sọc mảnh, tinh tếTrang trí nội thất, thang máy, ốp tường
No.1Bề mặt thô, chưa đánh bóngỨng dụng công nghiệp, kết cấu thép
No.2DMờ, nhám nhẹỨng dụng không yêu cầu bề mặt bóng
No.4Bóng mờ, mịn vừa phảiThiết bị nhà bếp, đồ nội thất, trang trí

8. Các hệ thống tiêu chuẩn quốc tế cho inox

Ngoài các ký hiệu bề mặt và chuẩn inox của Nhật Bản (JIS – SUS), còn có các hệ thống tiêu chuẩn quốc tế khác thường được sử dụng để phân loại inox, bao gồm:

  • AISI (American Iron and Steel Institute): Hệ thống tiêu chuẩn của Mỹ, phân loại inox theo mã số như 304, 316, 430, tương tự với các ký hiệu SUS trong hệ thống của Nhật.
  • DIN (Deutsches Institut für Normung): Tiêu chuẩn Đức, thường sử dụng các ký hiệu như 1.4301 (tương ứng với inox 304), 1.4401 (tương ứng inox 316).
  • EN (European Standard): Tiêu chuẩn châu Âu, phổ biến tại thị trường châu Âu.

9. Kết luận

Việc hiểu rõ các ký hiệu inox như SUS, 2B, BA, HL, No.1 không chỉ giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp mà còn giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và chi phí. Tùy vào yêu cầu về tính chất cơ học, thẩm mỹ và môi trường sử dụng, bạn có thể chọn loại inox với ký hiệu phù hợp nhất.

Lên đầu trang